• Học tiếng Nga: Chỉ là những điều cơ bản!

  • 2023/06/02
  • 再生時間: 2 分
  • ポッドキャスト

Học tiếng Nga: Chỉ là những điều cơ bản!

  • サマリー

  • Dưới đây là một số cụm từ cơ bản trong tiếng Nga. Chỉ cần đủ để đi lại và chứng tỏ rằng bạn đang nỗ lực!

    Tập này giới thiệu cho bạn các cụm từ được lặp lại bằng tiếng Việt và tiếng Nga để cải thiện vốn từ vựng tiếng Nga của bạn và giúp bạn diễn đạt bằng tiếng Nga.

    Các tập này nhằm mục đích đi kèm và đẩy nhanh quá trình học tiếng Nga hiện tại của bạn, cho dù bạn đang sử dụng một ứng dụng như DuoLingo hay bạn đang đăng ký vào một lớp học tiếng Nga chính thức hơn. Bạn càng tiếp xúc nhiều với âm thanh tiếng Nga thì bạn sẽ học càng nhanh.

    Xem danh sách đầy đủ các cụm từ tiếng Việt và tiếng Nga trong tập này.

    Liên hệ với chúng tôi với phản hồi và ý tưởng: languagelearningaccelerator@gmail.com

    Các cụm từ trong tập này:

    • Xin chào!
    • Xin lỗi.
    • Tôi xin lỗi.
    • Tôi không nói được tiếng Nga.
    • Cảm ơn.
    • Không có gì.
    • Đúng.
    • KHÔNG.
    • Bạn tên là gì?
    • Tên tôi là...
    • Rất vui được gặp bạn.
    • Bạn có khỏe không?
    • Tôi đang làm tốt.
    • Nhà vệ sinh ở đâu?
    • Cái này, làm ơn.
    • Rất vui được gặp bạn!
    • Hẹn gặp lại!
    • Tạm biệt!

    続きを読む 一部表示

あらすじ・解説

Dưới đây là một số cụm từ cơ bản trong tiếng Nga. Chỉ cần đủ để đi lại và chứng tỏ rằng bạn đang nỗ lực!

Tập này giới thiệu cho bạn các cụm từ được lặp lại bằng tiếng Việt và tiếng Nga để cải thiện vốn từ vựng tiếng Nga của bạn và giúp bạn diễn đạt bằng tiếng Nga.

Các tập này nhằm mục đích đi kèm và đẩy nhanh quá trình học tiếng Nga hiện tại của bạn, cho dù bạn đang sử dụng một ứng dụng như DuoLingo hay bạn đang đăng ký vào một lớp học tiếng Nga chính thức hơn. Bạn càng tiếp xúc nhiều với âm thanh tiếng Nga thì bạn sẽ học càng nhanh.

Xem danh sách đầy đủ các cụm từ tiếng Việt và tiếng Nga trong tập này.

Liên hệ với chúng tôi với phản hồi và ý tưởng: languagelearningaccelerator@gmail.com

Các cụm từ trong tập này:

  • Xin chào!
  • Xin lỗi.
  • Tôi xin lỗi.
  • Tôi không nói được tiếng Nga.
  • Cảm ơn.
  • Không có gì.
  • Đúng.
  • KHÔNG.
  • Bạn tên là gì?
  • Tên tôi là...
  • Rất vui được gặp bạn.
  • Bạn có khỏe không?
  • Tôi đang làm tốt.
  • Nhà vệ sinh ở đâu?
  • Cái này, làm ơn.
  • Rất vui được gặp bạn!
  • Hẹn gặp lại!
  • Tạm biệt!

Học tiếng Nga: Chỉ là những điều cơ bản!に寄せられたリスナーの声

カスタマーレビュー:以下のタブを選択することで、他のサイトのレビューをご覧になれます。