-
サマリー
あらすじ・解説
Một số cụm từ dành cho người mới học tiếng Nga, chẳng hạn như yêu cầu trợ giúp ngôn ngữ và kết thúc tương tác một cách duyên dáng.
Tập này giới thiệu cho bạn các cụm từ được lặp lại bằng tiếng Việt và tiếng Nga để cải thiện vốn từ vựng tiếng Nga của bạn và giúp bạn diễn đạt bằng tiếng Nga.
Các tập này nhằm mục đích đi kèm và đẩy nhanh quá trình học tiếng Nga hiện tại của bạn, cho dù bạn đang sử dụng một ứng dụng như DuoLingo hay bạn đang đăng ký vào một lớp học tiếng Nga chính thức hơn. Bạn càng tiếp xúc nhiều với âm thanh tiếng Nga thì bạn sẽ học càng nhanh.
Xem danh sách đầy đủ các cụm từ tiếng Việt và tiếng Nga trong tập này.
Liên hệ với chúng tôi với phản hồi và ý tưởng: languagelearningaccelerator@gmail.com
Các cụm từ trong tập này:
- Tôi có một câu hỏi.
- Bạn có thời gian không?
- Bạn gọi cái này là gì?
- Tôi không biết phải nói thế nào.
- Tôi không biết nó được gọi là gì.
- Tôi đánh giá cao sự kiên nhẫn của bạn.
- Cảm ơn đã giúp đỡ!
- Tôi ở đây để kinh doanh.
- Tôi đang trong ki nghỉ.
- Tôi đang đi du lịch cho vui.
- Tôi ở đây với bạn tôi.
- Tôi ở đây với đối tác của tôi.
- Tôi ở đây một mình.
- Tôi đang tìm việc ở đây.
- Tôi có thể phục vụ như thế nào?
- Bạn có thể giới thiệu một cuốn sách hay về nước Nga không?