• Breaking Barriers: Linh's Triumph at the Hồ Chí Minh Medical Camp

  • 2025/04/10
  • 再生時間: 12 分
  • ポッドキャスト

Breaking Barriers: Linh's Triumph at the Hồ Chí Minh Medical Camp

  • サマリー

  • Fluent Fiction - Vietnamese: Breaking Barriers: Linh's Triumph at the Hồ Chí Minh Medical Camp Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2025-04-10-22-34-02-vi Story Transcript:Vi: Ánh nắng buổi sáng mùa xuân rọi qua tấm rèm mỏng manh của trại y tế.En: The spring morning sunlight shone through the thin curtain of the medical camp.Vi: Trại chỉ là những chiếc lều đơn sơ giữa lòng thành phố Hồ Chí Minh sôi động.En: The camp consisted of simple tents amidst the bustling city of Hồ Chí Minh.Vi: Nơi đây, Linh, một y tá trẻ đang đứng giữa đám đông, cảm thấy bồn chồn trong lòng.En: There, Linh, a young nurse standing among the crowd, felt a flutter of nerves.Vi: Đây là lần đầu tiên Linh tham gia chương trình tình nguyện này để học hỏi kinh nghiệm thực tiễn.En: This was her first time participating in this volunteer program to gain practical experience.Vi: Bên cạnh Linh, bác sĩ Tuấn với vẻ mặt nghiêm nghị đang chỉ dẫn các tình nguyện viên.En: Beside Linh was Doctor Tuấn, with a stern face, instructing the volunteers.Vi: Anh là một bác sĩ có nhiều năm kinh nghiệm nhưng lại giữ khoảng cách với mọi người.En: He was a doctor with many years of experience but maintained a distance from everyone.Vi: Cạnh đó là Mai, một người phụ nữ luôn bận rộn.En: Next to him was Mai, a woman who was always busy.Vi: Mai là người đứng ra tổ chức chương trình này để cải thiện dịch vụ y tế cho cộng đồng.En: Mai was the one who organized this program to improve healthcare services for the community.Vi: Linh muốn chứng tỏ bản thân và cho thấy mình đủ sức đảm nhiệm công việc y tế áp lực.En: Linh wanted to prove herself and show that she was capable of handling the pressures of medical work.Vi: Nhưng sự nghi ngờ cứ vẩn vơ trong đầu cô.En: But doubts lingered in her mind.Vi: Linh thấy khó khăn khi đối mặt với những tình huống căng thẳng tại trại.En: Linh found it challenging to deal with stressful situations at the camp.Vi: Đột nhiên, có một trường hợp khẩn cấp đến trung tâm, một bệnh nhân bị sốt cao và khó thở.En: Suddenly, an emergency case arrived at the center—a patient with a high fever and difficulty breathing.Vi: Mọi người đều do dự vì tình huống này rất phức tạp.En: Everyone hesitated because the situation was very complex.Vi: Linh nhìn thấy đây là cơ hội của mình.En: Linh saw this as her opportunity.Vi: Cô quyết định: "Em sẽ phụ trách trường hợp này.En: She decided, "I'll take charge of this case."Vi: "Trong khi cả trại tập trung vào xử lý, Linh dồn hết sức tìm hiểu bệnh tình.En: While the whole camp focused on handling the situation, Linh put all her energy into understanding the patient's condition.Vi: Cô phải liên tục đưa ra quyết định nhanh và chính xác.En: She had to continuously make quick and accurate decisions.Vi: Không khí như nín thở, từng phút trôi qua, căng thẳng trên khuôn mặt mọi người.En: The atmosphere was tense, every minute passing on the faces of everyone.Vi: Cuối cùng, nhờ sự bình tĩnh và khéo léo, Linh đã giúp bệnh nhân vượt qua nguy kịch.En: Finally, thanks to her calmness and skill, Linh helped the patient overcome the crisis.Vi: Khi mọi thứ ổn định, bác sĩ Tuấn tiến đến, nhìn Linh với ánh mắt khâm phục.En: When everything stabilized, Doctor Tuấn approached, looking at Linh with admiration.Vi: "Em đã làm rất tốt, Linh.En: "You did very well, Linh."Vi: "Linh mỉm cười, trái tim nhẹ nhàng hơn.En: Linh smiled, her heart lighter.Vi: Cô đã tạo được niềm tin với bản thân và đồng nghiệp.En: She had gained confidence in herself and from her colleagues.Vi: Từ hôm đó, Linh trở nên tự tin hơn, rõ ràng hơn về con đường của mình trong ngành y tế.En: From that day, Linh became more confident and clearer about her path in the medical field.Vi: Mùa xuân này không chỉ mang lại sự sống mới cho thiên nhiên mà còn là một bước ngoặt cho Linh, giúp cô cảm thấy gắn bó hơn với sứ mệnh của mình trong ngành y.En: This spring not only brought new life to nature but also marked a turning point for Linh, helping her feel more connected to her mission in the healthcare sector. Vocabulary Words:sunlight: ánh nắngcurtain: rèmflutter: bồn chồnstern: nghiêm nghịvolunteers: tình nguyện viêndistance: khoảng cáchprove: chứng tỏdoubts: nghi ngờlinger: vẩn vơstressful: căng thẳngemergency: khẩn cấpcrisis: nguy kịchcalmness: bình tĩnhskill: khéo léoadmiration: khâm phụcconfidence...
    続きを読む 一部表示

あらすじ・解説

Fluent Fiction - Vietnamese: Breaking Barriers: Linh's Triumph at the Hồ Chí Minh Medical Camp Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2025-04-10-22-34-02-vi Story Transcript:Vi: Ánh nắng buổi sáng mùa xuân rọi qua tấm rèm mỏng manh của trại y tế.En: The spring morning sunlight shone through the thin curtain of the medical camp.Vi: Trại chỉ là những chiếc lều đơn sơ giữa lòng thành phố Hồ Chí Minh sôi động.En: The camp consisted of simple tents amidst the bustling city of Hồ Chí Minh.Vi: Nơi đây, Linh, một y tá trẻ đang đứng giữa đám đông, cảm thấy bồn chồn trong lòng.En: There, Linh, a young nurse standing among the crowd, felt a flutter of nerves.Vi: Đây là lần đầu tiên Linh tham gia chương trình tình nguyện này để học hỏi kinh nghiệm thực tiễn.En: This was her first time participating in this volunteer program to gain practical experience.Vi: Bên cạnh Linh, bác sĩ Tuấn với vẻ mặt nghiêm nghị đang chỉ dẫn các tình nguyện viên.En: Beside Linh was Doctor Tuấn, with a stern face, instructing the volunteers.Vi: Anh là một bác sĩ có nhiều năm kinh nghiệm nhưng lại giữ khoảng cách với mọi người.En: He was a doctor with many years of experience but maintained a distance from everyone.Vi: Cạnh đó là Mai, một người phụ nữ luôn bận rộn.En: Next to him was Mai, a woman who was always busy.Vi: Mai là người đứng ra tổ chức chương trình này để cải thiện dịch vụ y tế cho cộng đồng.En: Mai was the one who organized this program to improve healthcare services for the community.Vi: Linh muốn chứng tỏ bản thân và cho thấy mình đủ sức đảm nhiệm công việc y tế áp lực.En: Linh wanted to prove herself and show that she was capable of handling the pressures of medical work.Vi: Nhưng sự nghi ngờ cứ vẩn vơ trong đầu cô.En: But doubts lingered in her mind.Vi: Linh thấy khó khăn khi đối mặt với những tình huống căng thẳng tại trại.En: Linh found it challenging to deal with stressful situations at the camp.Vi: Đột nhiên, có một trường hợp khẩn cấp đến trung tâm, một bệnh nhân bị sốt cao và khó thở.En: Suddenly, an emergency case arrived at the center—a patient with a high fever and difficulty breathing.Vi: Mọi người đều do dự vì tình huống này rất phức tạp.En: Everyone hesitated because the situation was very complex.Vi: Linh nhìn thấy đây là cơ hội của mình.En: Linh saw this as her opportunity.Vi: Cô quyết định: "Em sẽ phụ trách trường hợp này.En: She decided, "I'll take charge of this case."Vi: "Trong khi cả trại tập trung vào xử lý, Linh dồn hết sức tìm hiểu bệnh tình.En: While the whole camp focused on handling the situation, Linh put all her energy into understanding the patient's condition.Vi: Cô phải liên tục đưa ra quyết định nhanh và chính xác.En: She had to continuously make quick and accurate decisions.Vi: Không khí như nín thở, từng phút trôi qua, căng thẳng trên khuôn mặt mọi người.En: The atmosphere was tense, every minute passing on the faces of everyone.Vi: Cuối cùng, nhờ sự bình tĩnh và khéo léo, Linh đã giúp bệnh nhân vượt qua nguy kịch.En: Finally, thanks to her calmness and skill, Linh helped the patient overcome the crisis.Vi: Khi mọi thứ ổn định, bác sĩ Tuấn tiến đến, nhìn Linh với ánh mắt khâm phục.En: When everything stabilized, Doctor Tuấn approached, looking at Linh with admiration.Vi: "Em đã làm rất tốt, Linh.En: "You did very well, Linh."Vi: "Linh mỉm cười, trái tim nhẹ nhàng hơn.En: Linh smiled, her heart lighter.Vi: Cô đã tạo được niềm tin với bản thân và đồng nghiệp.En: She had gained confidence in herself and from her colleagues.Vi: Từ hôm đó, Linh trở nên tự tin hơn, rõ ràng hơn về con đường của mình trong ngành y tế.En: From that day, Linh became more confident and clearer about her path in the medical field.Vi: Mùa xuân này không chỉ mang lại sự sống mới cho thiên nhiên mà còn là một bước ngoặt cho Linh, giúp cô cảm thấy gắn bó hơn với sứ mệnh của mình trong ngành y.En: This spring not only brought new life to nature but also marked a turning point for Linh, helping her feel more connected to her mission in the healthcare sector. Vocabulary Words:sunlight: ánh nắngcurtain: rèmflutter: bồn chồnstern: nghiêm nghịvolunteers: tình nguyện viêndistance: khoảng cáchprove: chứng tỏdoubts: nghi ngờlinger: vẩn vơstressful: căng thẳngemergency: khẩn cấpcrisis: nguy kịchcalmness: bình tĩnhskill: khéo léoadmiration: khâm phụcconfidence...

Breaking Barriers: Linh's Triumph at the Hồ Chí Minh Medical Campに寄せられたリスナーの声

カスタマーレビュー:以下のタブを選択することで、他のサイトのレビューをご覧になれます。