-
サマリー
あらすじ・解説
Fluent Fiction - Vietnamese: Family Traditions Unveiled: A Journey Through Time in Ha Long Bay Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2025-04-16-22-34-02-vi Story Transcript:Vi: Mặt trời vừa ló dạng phía chân trời, phản chiếu những tia sáng vàng rực rỡ trên mặt nước xanh biếc của vịnh Hạ Long.En: The sun just peeked above the horizon, reflecting brilliant golden rays on the emerald waters of Ha Long Bay.Vi: Không khí mùa xuân thoảng mùi hương của các loài hoa đang nở rộ, hòa vào tiếng chim hót vui tai.En: The spring air carried the scent of blooming flowers, mingling with the cheerful chirping of birds.Vi: Đây là thời điểm của Giỗ Tổ Hùng Vương, và gia đình Minh đang chuẩn bị cho một chuyến đi đặc biệt.En: It was the time of Hung Kings' Commemoration Day, and Minh's family was preparing for a special trip.Vi: Minh, người anh cả, đứng bên cạnh chiếc thuyền nhỏ.En: Minh, the eldest brother, stood beside the small boat.Vi: Anh cẩn thận kiểm tra mọi thứ trước khi gia đình khởi hành.En: He carefully checked everything before the family set off.Vi: Minh luôn cảm thấy trách nhiệm lớn trong việc giữ gìn và truyền đạt truyền thống gia đình.En: Minh always felt a great responsibility in preserving and passing down the family traditions.Vi: Linh, người chị giữa, đứng gần đó, nhìn ra xa với vẻ mặt hoài nghi.En: Linh, the middle sister, stood nearby, looking into the distance with a skeptical expression.Vi: "Tại sao mình phải làm theo những cái lệ này?En: "Why do we have to follow these customs?"Vi: ", cô nghĩ.En: she thought.Vi: Tuan, cậu em út, tràn đầy năng lượng, tò mò về mọi thứ xung quanh.En: Tuan, the youngest brother, was full of energy, curious about everything around.Vi: Anh muốn khám phá cách riêng để nối kết với quá khứ của mình.En: He wanted to find his own way to connect with his past.Vi: Trên đường đi đến ngôi nhà tổ tiên, Minh quyết định nói chuyện với Linh.En: On the way to the ancestral house, Minh decided to talk to Linh.Vi: "Em nghĩ sao về tổ tiên của chúng ta, Linh?En: "What do you think about our ancestors, Linh?"Vi: " anh hỏi.En: he asked.Vi: Linh nhún vai, "Em chỉ thấy mệt vì quá nhiều nghi thức.En: Linh shrugged, "I just feel tired from too many rituals."Vi: " Minh cười, "Không phải mọi truyền thống đều tẻ nhạt.En: Minh smiled, "Not every tradition is boring.Vi: Có những điều tốt đẹp và ý nghĩa mà chúng ta có thể học hỏi.En: There are beautiful and meaningful things we can learn from them."Vi: "Khi thuyền cập bến, Tuan nhảy xuống đầu tiên, háo hức khám phá mọi ngóc ngách của ngôi nhà cũ.En: When the boat docked, Tuan jumped off first, eager to explore every corner of the old house.Vi: Cậu bé được Minh cho phép tự do với điều kiện không đi quá xa.En: He was allowed by Minh to roam freely as long as he didn't go too far.Vi: Trên những bức tường xưa cũ, Tuan tìm thấy những bức ảnh đen trắng và các vật dụng cổ xưa.En: On the ancient walls, Tuan found black-and-white photos and old artifacts.Vi: Cậu tưởng tượng về cuộc sống của tổ tiên và cảm thấy hứng thú lạ kỳ.En: He imagined the lives of his ancestors and felt an unusual excitement.Vi: Lễ hội diễn ra tưng bừng.En: The festival was bustling.Vi: Ngôi đền được trang trí rực rỡ với cờ hoa, và khói hương bay nghi ngút tạo nên không gian linh thiêng.En: The temple was beautifully decorated with flags and flowers, and incense smoke filled the sacred space.Vi: Trong lúc mọi người tấp nập chuẩn bị nghi thức, một sự cố xảy ra.En: While everyone was busily preparing the rituals, an incident occurred.Vi: Một vật gia truyền quý giá đột nhiên biến mất.En: A precious family heirloom suddenly disappeared.Vi: Minh lo lắng, không biết làm sao để giữ được mặt mũi gia đình.En: Minh was worried, unsure how to save the family's face.Vi: Linh quan sát tình hình, nhận thấy nỗi lo của Minh.En: Linh observed the situation and noticed Minh’s concern.Vi: Dù hoài nghi về nghi lễ, Linh quyết định giúp anh trai.En: Despite her skepticism about the rituals, Linh decided to help her brother.Vi: Tuan cũng tham gia, nhớ lại từng góc mình đã khám phá.En: Tuan also joined in, recalling every corner he had explored.Vi: Cuối cùng, họ phát hiện vật gia truyền nằm lẩn khuất sau một cái tủ cũ.En: Finally, they discovered the heirloom hidden behind an old cabinet.Vi: Mọi người thở phào nhẹ nhõm.En: Everyone breathed a sigh of relief.Vi: Sau ...