-
サマリー
あらすじ・解説
Fluent Fiction - Vietnamese: Journey Home: Minh's Tết Adventure in Hà Nội Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2025-01-13-23-34-02-vi Story Transcript:Vi: Minh là một sinh viên đại học ở Hà Nội.En: Minh is a university student in Hà Nội.Vi: Vào những ngày này, ký túc xá luôn nhộn nhịp hơn thường lệ.En: These days, the dormitory is more bustling than usual.Vi: Minh đứng trong phòng, lặng lẽ quan sát các bạn sinh viên đang vội vã đóng gói đồ đạc, chuẩn bị về quê đón Tết.En: Minh stands in the room, quietly observing other students hastily packing their belongings, preparing to go home for the Tết holiday.Vi: Tiếng cười ngập tràn trong không gian ấm áp của ký túc xá.En: Laughter fills the warm atmosphere of the dormitory.Vi: Minh cũng muốn về nhà.En: Minh also wants to go home.Vi: Dịp Tết, cảnh gia đình quây quần bên mâm cơm đoàn viên làm Minh háo hức nhưng lo lắng khi nghĩ về chuyện đi lại.En: During Tết, the scene of the family gathering around the reunion meal makes Minh excited but also anxious when thinking about the travel issue.Vi: Minh biết rõ, vào thời điểm này, việc kiếm vé xe về quê rất khó vì ai cũng muốn trở về.En: Minh knows well that at this time, finding a bus ticket home is very difficult because everyone wants to return.Vi: Minh gọi điện cho Lan và Thao.En: Minh calls Lan and Thao.Vi: Lan và Thao là bạn thân của Minh, cũng đang tìm cách về quê.En: Lan and Thao are Minh's close friends, also trying to find a way to go home.Vi: Minh thở dài: “Xe hết vé rồi, chẳng biết phải làm sao đây.En: Minh sighs: "The buses are out of tickets already, I don't know what to do now."Vi: ” Lan trấn an: “Thôi, mình thử đi chung xe với ai đó xem sao.En: Lan reassures: "Well, let's try to carpool with someone.Vi: Chả có cách nào khác.En: There's no other way."Vi: ”Thêm vào đó, trời Hà Nội lạnh hơn.En: Furthermore, the weather in Hà Nội is colder.Vi: Minh khoác thêm áo, cùng Lan và Thao ra bến xe tìm cách về nhà.En: Minh puts on another coat and, together with Lan and Thao, heads to the bus station to find a way home.Vi: Họ mong tìm được chuyến xe phù hợp.En: They hope to find a suitable trip.Vi: Chợ búa thì tấp nập, tiếng còi xe vang vọng khắp các con phố.En: The markets are bustling, and the honking of vehicles echoes across the streets.Vi: Sau một hồi chờ đợi mệt mỏi, họ gặp một người lái xe van.En: After an exhausting wait, they meet a van driver.Vi: Ông đồng ý chở họ với giá không rẻ, nhưng cả ba không còn lựa chọn nào nữa.En: He agrees to drive them at a steep price, but the three have no other choice.Vi: Suốt chặng đường, xe van chậm rì rì giữa dòng phương tiện đông đúc.En: Throughout the journey, the van crawls slowly amidst the crowded traffic.Vi: Minh nhấp nháy ngón tay, lo lắng thời gian trôi qua.En: Minh taps his fingers nervously, worried about the passing time.Vi: Xe van dừng lại.En: The van stops.Vi: Cuối cùng, Minh về đến nhà.En: Finally, Minh arrives home.Vi: Cả gia đình chào đón cậu trong niềm vui sướng.En: The whole family welcomes him with joy.Vi: Minh hạnh phúc chia sẻ bữa cơm đoàn viên.En: Minh happily shares the reunion meal.Vi: Bàn ăn rộn rã tiếng cười nói, mùi chả giò, bánh chưng thơm phức quyện vào không khí.En: The dining table is lively with laughter and chatter, the aroma of spring rolls and bánh chưng fragrantly mingling in the air.Vi: Khi cả nhà quây quần bên nhau, Minh nhận ra rằng chuyện về quê ăn Tết không chỉ là cuộc hành trình dài mà còn là cách thức gắn kết tình yêu thương gia đình.En: When the whole family gathers together, Minh realizes that going home for Tết is not just a long journey but also a way to strengthen familial love.Vi: Cậu hiểu thêm về tình bạn và sự linh hoạt khi đối mặt với thách thức.En: He gains a deeper understanding of friendship and flexibility when facing challenges.Vi: Tết này trở nên ý nghĩa hơn với những bài học mà Minh đã học được.En: This Tết becomes more meaningful with the lessons that Minh has learned. Vocabulary Words:bustling: nhộn nhịpobserving: quan sáthastily: vội vãbelongings: đồ đạcreunion: đoàn viênanxious: lo lắngissue: chuyệnreassures: trấn ancarpool: đi chung xefurthermore: thêm vào đósuitable: phù hợpechoes: vang vọngexhausting: mệt mỏisteep: không rẻcrawls: chậm rì rìnervously: lo lắngtaps: nhấp nháyfragrantly: thơm phứcgathers: quây quầnstrengthen: gắn kếtfamilial: gia đìnhflexibility: sự linh ...