エピソード

  • Family Traditions Unveiled: A Journey Through Time in Ha Long Bay
    2025/04/16
    Fluent Fiction - Vietnamese: Family Traditions Unveiled: A Journey Through Time in Ha Long Bay Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2025-04-16-22-34-02-vi Story Transcript:Vi: Mặt trời vừa ló dạng phía chân trời, phản chiếu những tia sáng vàng rực rỡ trên mặt nước xanh biếc của vịnh Hạ Long.En: The sun just peeked above the horizon, reflecting brilliant golden rays on the emerald waters of Ha Long Bay.Vi: Không khí mùa xuân thoảng mùi hương của các loài hoa đang nở rộ, hòa vào tiếng chim hót vui tai.En: The spring air carried the scent of blooming flowers, mingling with the cheerful chirping of birds.Vi: Đây là thời điểm của Giỗ Tổ Hùng Vương, và gia đình Minh đang chuẩn bị cho một chuyến đi đặc biệt.En: It was the time of Hung Kings' Commemoration Day, and Minh's family was preparing for a special trip.Vi: Minh, người anh cả, đứng bên cạnh chiếc thuyền nhỏ.En: Minh, the eldest brother, stood beside the small boat.Vi: Anh cẩn thận kiểm tra mọi thứ trước khi gia đình khởi hành.En: He carefully checked everything before the family set off.Vi: Minh luôn cảm thấy trách nhiệm lớn trong việc giữ gìn và truyền đạt truyền thống gia đình.En: Minh always felt a great responsibility in preserving and passing down the family traditions.Vi: Linh, người chị giữa, đứng gần đó, nhìn ra xa với vẻ mặt hoài nghi.En: Linh, the middle sister, stood nearby, looking into the distance with a skeptical expression.Vi: "Tại sao mình phải làm theo những cái lệ này?En: "Why do we have to follow these customs?"Vi: ", cô nghĩ.En: she thought.Vi: Tuan, cậu em út, tràn đầy năng lượng, tò mò về mọi thứ xung quanh.En: Tuan, the youngest brother, was full of energy, curious about everything around.Vi: Anh muốn khám phá cách riêng để nối kết với quá khứ của mình.En: He wanted to find his own way to connect with his past.Vi: Trên đường đi đến ngôi nhà tổ tiên, Minh quyết định nói chuyện với Linh.En: On the way to the ancestral house, Minh decided to talk to Linh.Vi: "Em nghĩ sao về tổ tiên của chúng ta, Linh?En: "What do you think about our ancestors, Linh?"Vi: " anh hỏi.En: he asked.Vi: Linh nhún vai, "Em chỉ thấy mệt vì quá nhiều nghi thức.En: Linh shrugged, "I just feel tired from too many rituals."Vi: " Minh cười, "Không phải mọi truyền thống đều tẻ nhạt.En: Minh smiled, "Not every tradition is boring.Vi: Có những điều tốt đẹp và ý nghĩa mà chúng ta có thể học hỏi.En: There are beautiful and meaningful things we can learn from them."Vi: "Khi thuyền cập bến, Tuan nhảy xuống đầu tiên, háo hức khám phá mọi ngóc ngách của ngôi nhà cũ.En: When the boat docked, Tuan jumped off first, eager to explore every corner of the old house.Vi: Cậu bé được Minh cho phép tự do với điều kiện không đi quá xa.En: He was allowed by Minh to roam freely as long as he didn't go too far.Vi: Trên những bức tường xưa cũ, Tuan tìm thấy những bức ảnh đen trắng và các vật dụng cổ xưa.En: On the ancient walls, Tuan found black-and-white photos and old artifacts.Vi: Cậu tưởng tượng về cuộc sống của tổ tiên và cảm thấy hứng thú lạ kỳ.En: He imagined the lives of his ancestors and felt an unusual excitement.Vi: Lễ hội diễn ra tưng bừng.En: The festival was bustling.Vi: Ngôi đền được trang trí rực rỡ với cờ hoa, và khói hương bay nghi ngút tạo nên không gian linh thiêng.En: The temple was beautifully decorated with flags and flowers, and incense smoke filled the sacred space.Vi: Trong lúc mọi người tấp nập chuẩn bị nghi thức, một sự cố xảy ra.En: While everyone was busily preparing the rituals, an incident occurred.Vi: Một vật gia truyền quý giá đột nhiên biến mất.En: A precious family heirloom suddenly disappeared.Vi: Minh lo lắng, không biết làm sao để giữ được mặt mũi gia đình.En: Minh was worried, unsure how to save the family's face.Vi: Linh quan sát tình hình, nhận thấy nỗi lo của Minh.En: Linh observed the situation and noticed Minh’s concern.Vi: Dù hoài nghi về nghi lễ, Linh quyết định giúp anh trai.En: Despite her skepticism about the rituals, Linh decided to help her brother.Vi: Tuan cũng tham gia, nhớ lại từng góc mình đã khám phá.En: Tuan also joined in, recalling every corner he had explored.Vi: Cuối cùng, họ phát hiện vật gia truyền nằm lẩn khuất sau một cái tủ cũ.En: Finally, they discovered the heirloom hidden behind an old cabinet.Vi: Mọi người thở phào nhẹ nhõm.En: Everyone breathed a sigh of relief.Vi: Sau ...
    続きを読む 一部表示
    15 分
  • Tea, Tales, & Tết: Uncover Hà Nội's Hidden Teahouse!
    2025/04/15
    Fluent Fiction - Vietnamese: Tea, Tales, & Tết: Uncover Hà Nội's Hidden Teahouse! Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2025-04-15-22-34-02-vi Story Transcript:Vi: Giữa chốn phố xá tấp nập của Hà Nội, có một con hẻm nhỏ giấu đi một kho báu thú vị – quán trà The Hidden Café.En: Amidst the bustling streets of Hà Nội, there lies a small alley hiding an interesting treasure – The Hidden Café teahouse.Vi: Hòa cùng những ánh sáng lập lòe của đèn lồng màu sắc và hương thơm dìu dịu của trà bốc lên từng chút một, nơi này trở thành điểm dừng chân yêu thích của Linh, Minh và Hòa.En: Bathed in the flickering lights of colorful lanterns and the gentle aroma of tea rising slowly, this place has become a favorite stop for Linh, Minh, and Hòa.Vi: Buổi sáng đầu xuân, khi cái se lạnh của Tết vẫn còn vương vấn, ba người bạn cùng nhau đi đến quán với hy vọng tham gia sự kiện nếm trà độc quyền.En: On an early spring morning, with the lingering chill of Tết still in the air, the three friends went to the café hoping to participate in an exclusive tea-tasting event.Vi: Tuy nhiên, giữa dòng người đông đúc, họ mới chợt nhận ra không ai nhớ đặt chỗ trước.En: However, amidst the crowded throngs, they suddenly realized that none of them remembered to make a reservation.Vi: Linh, vốn hào hứng với việc thử nghiệm mới mẻ, cảm thấy sự kiện này có thể là cơ hội tuyệt vời để bắt đầu viết blog về trà.En: Linh, always eager for new experiments, felt that this event could be a great opportunity to start writing a blog about tea.Vi: Tuy nhiên, giác ngộ định mệnh đang chờ đón họ tại cửa – một cô Tu nghiêm nghị đang kiểm tra danh sách khách mời.En: However, destiny awaited them at the door – a stern cô Tu was checking the guest list.Vi: Minh, luôn thực tế và cẩn trọng, đề xuất một kế hoạch.En: Minh, always practical and cautious, proposed a plan.Vi: "Để tớ nói chuyện với cô Tu trước," Minh nói.En: "Let me talk to cô Tu first," Minh said.Vi: "Biết đâu cô thích nói về mấy ngôi sao trong nước thì sao?En: "Who knows, maybe she's interested in talking about local celebrities?"Vi: "Trong lúc đó, Linh và Hòa lặng lẽ đi vòng phía sau quán.En: Meanwhile, Linh and Hòa quietly circled around to the back of the café.Vi: Cửa bếp vừa mở, họ nghe thấy tiếng nói cười từ bên trong, tiếng cốc chén va vào nhau, âm thanh của một buổi tiệc trà sinh động.En: As the kitchen door swung open, they could hear laughter from inside, cups clinking, and the sounds of a lively tea party.Vi: Nhưng ngay khi họ vừa bước vào, thì cũng là lúc họ chạm mặt cô Tu, với đôi mắt sắc bén.En: But just as they stepped inside, they were met by cô Tu's sharp gaze.Vi: "Đợi chút, các cháu!En: "Wait a moment, kids!"Vi: " giọng cô Tu vang lên nghiêm nghị.En: cô Tu's voice rang out sternly.Vi: Linh, hơi đỏ mặt, nhanh nhảu xin lỗi và trình bày sự nồng nhiệt của mình với trà và mong muốn tham gia buổi nếm này.En: Linh, her face a little flushed, quickly apologized and expressed her enthusiasm for tea and her desire to attend the tasting.Vi: Sự chân thành của Linh gây ấn tượng với người tổ chức sự kiện, cô ấy mỉm cười nói: "Thôi được, lần này cho qua.En: Linh's sincerity impressed the event organizer, who smiled and said, "Alright, I'll let it slide this time.Vi: Nhưng lần sau nhớ đặt chỗ trước nhé!En: But remember to reserve a spot next time!"Vi: "Ba người thở phào nhẹ nhõm và nhanh chóng vào vị trí chuẩn bị thưởng thức những hương vị tuyệt vời.En: The three friends breathed a sigh of relief and quickly settled in to enjoy the wonderful flavors.Vi: Trà xanh, trà đen, trà hoa – mỗi loại đều đem lại một câu chuyện, một trải nghiệm độc đáo.En: Green tea, black tea, floral tea– each type told a story, a unique experience.Vi: Trong suốt buổi tiệc, họ học không chỉ về các loại trà mà còn là bài học về sự hợp tác và sự chân thành.En: Throughout the party, they learned not only about the teas but also about lessons in cooperation and sincerity.Vi: Linh hiểu rằng kế hoạch trước luôn là điều cần thiết, Minh bắt đầu thấy hứng thú với những cuộc phiêu lưu bất chợt của Linh, còn Hòa nhận ra giá trị của việc kết hợp sự cân bằng giữa sự linh hoạt và tổ chức.En: Linh understood that planning ahead is always necessary, Minh began to find excitement in Linh's spur-of-the-moment ...
    続きを読む 一部表示
    14 分
  • Unlocking the Past: Mai's Journey of Historical Discovery
    2025/04/14
    Fluent Fiction - Vietnamese: Unlocking the Past: Mai's Journey of Historical Discovery Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2025-04-14-22-34-02-vi Story Transcript:Vi: Mai đứng trước cổng thành cổ Hoa Lư, lòng rạo rực.En: Mai stood in front of the ancient gate of Hoa Lư, her heart excited.Vi: Đây là lần đầu tiên Mai cùng gia đình đến đây để mừng Ngày Thống Nhất.En: This was the first time Mai and her family had come here to celebrate Reunification Day.Vi: Chị Ngọc và anh An có vẻ hào hứng, còn Mai lại lặng lẽ theo sau họ.En: Chi Ngoc and Anh An seemed enthusiastic, while Mai quietly followed behind them.Vi: Mai thích học lịch sử, nhưng thường cảm thấy nhỏ bé trước sự tự tin và hoạt bát của hai anh chị.En: Mai enjoyed studying history, but often felt small comparing to the confidence and activity of her siblings.Vi: Ánh mặt trời mùa xuân chiếu rọi xuống khắp không gian, những đỉnh núi đá vôi xanh rì tạo nên một khung cảnh kỳ vĩ.En: The spring sunlight shone down over the entire area, with the green limestone peaks creating a magnificent landscape.Vi: Mai dừng chân ở một góc của thành, nơi một ngôi đền cổ đứng yên ắng giữa những người khách tấp nập.En: Mai paused at a corner of the citadel, where an ancient temple stood quietly amidst the bustling visitors.Vi: Cô quyết định sẽ khám phá Hoa Lư một mình.En: She decided she would explore Hoa Lư on her own.Vi: Mai bước vào ngôi đền.En: Mai stepped into the temple.Vi: Không gian bên trong trầm mặc và tĩnh lặng.En: The inside was solemn and silent.Vi: Những bức tượng cổ kính, những hoạ tiết chạm trổ tỉ mỉ trên gỗ khiến cô say đắm.En: The ancient statues and the meticulously carved wooden patterns captivated her.Vi: Lòng Mai tràn đầy mong ước tìm thấy dấu vết của tổ tiên mình.En: Mai's heart was full of the desire to find traces of her ancestors.Vi: Cô nhẹ nhàng lướt tay trên mặt đất, bất ngờ phát hiện ra một chiếc hộp gỗ nhỏ bị che phủ bởi rêu phong.En: She gently ran her hand over the ground and unexpectedly discovered a small wooden box covered with moss.Vi: Tim Mai đập mạnh.En: Her heart raced.Vi: Sau khi cẩn thận mở hộp, Mai ngỡ ngàng khi thấy một cuốn sách nhỏ và cũ kĩ.En: After carefully opening the box, Mai was amazed to find a small, old book.Vi: Bìa sách đã sờn nhưng nét chữ bên trong vẫn rõ ràng.En: The cover was worn, but the writing inside was still clear.Vi: Đó là câu chuyện về một vị tướng quân dũng mãnh, từng chiến đấu bảo vệ đất nước và là tổ tiên của gia đình Mai.En: It was the story of a brave general who once fought to protect the country and was an ancestor of Mai's family.Vi: Cô cảm thấy dòng máu trong mình sôi sục, tự hào về nguồn gốc.En: She felt the blood in her veins boiling with pride about her origins.Vi: Khi trở về, Mai chia sẻ phát hiện của mình với cả gia đình.En: Upon returning, Mai shared her discovery with her entire family.Vi: Chị Ngọc và anh An lắng nghe chăm chú, ánh mắt tràn đầy niềm tự hào.En: Chi Ngoc and Anh An listened attentively, their eyes filled with pride.Vi: "Em giỏi quá, Mai," họ nói, trong ánh mắt đầy sự thán phục.En: "You are amazing, Mai," they said, their eyes full of admiration.Vi: Lòng Mai chợt dâng tràn niềm vui và cảm giác tự tin.En: Mai's heart suddenly filled with joy and a sense of confidence.Vi: Từ đó, Mai thấy mình có một tiếng nói trong gia đình.En: From then on, Mai felt she had a voice in the family.Vi: Cô bé biết rằng mỗi bước chân, mỗi lần khám phá những di sản của tổ tiên chính là cách để Mai kết nối sâu sắc hơn với quá khứ và tìm thấy giá trị của bản thân mình.En: She knew that each step, each discovery of her ancestors' heritage was a way for Mai to connect more deeply with the past and find her own worth.Vi: Lòng cô bình yên, ánh nhìn xa xăm nhưng ngời sáng.En: Her heart was at peace, her gaze distant yet bright. Vocabulary Words:ancient: cổexcited: rạo rựcenthusiastic: hào hứngmagnificent: kỳ vĩcitadel: thànhbustling: tấp nậpsolemn: trầm mặcsilent: tĩnh lặngmeticulously: tỉ mỉcaptivated: say đắmtraces: dấu vếtmoss: rêu phongrace: đập mạnhworn: sờnbrave: dũng mãnhprotect: bảo vệancestor: tổ tiênboiling: sôi sụcpride: tự hàoattentively: chăm chúadmiration: thán phụcjoy: niềm vuiconfidence: tự tinheritage: di sảnconnect: kết nốipeace: bình yêndistant: xa xămgaze: ánh nhìnexplore: khám phágeneral: tướng quân
    続きを読む 一部表示
    12 分
  • Blossoming Collaboration: Minh and Linh's Winning Project
    2025/04/13
    Fluent Fiction - Vietnamese: Blossoming Collaboration: Minh and Linh's Winning Project Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2025-04-13-22-34-02-vi Story Transcript:Vi: Mùa xuân đã đến, thành phố bừng sáng với hoa anh đào nở rộ khắp nơi.En: Spring has arrived, the city lit up with cherry blossoms blooming everywhere.Vi: Bên trong văn phòng công ty, Minh lặng lẽ ngồi trước máy tính, chìm đắm trong các bảng tính và số liệu.En: Inside the company office, Minh quietly sat in front of the computer, immersed in spreadsheets and data.Vi: Là một nhà phân tích marketing, anh thích yên tĩnh và tập trung vào công việc hơn là giao tiếp xã hội.En: As a marketing analyst, he prefers tranquility and focusing on work rather than social interactions.Vi: Trời đã mai, văn phòng dần náo nhiệt hơn.En: By morning, the office became more bustling.Vi: Linh, một quản lý dự án mới, bước vào.En: Linh, a new project manager, walked in.Vi: Năng lượng của cô tỏa ra mạnh mẽ, cuốn hút.En: Her energy was strong and captivating.Vi: Linh rất sáng tạo và mong muốn làm việc nhóm hiệu quả.En: Linh is very creative and eager to work effectively in a team.Vi: Tuy nhiên, sự xuất hiện của cô gây một chút xáo động trong các quy trình đã thấm sâu vào bộ phận.En: However, her arrival stirred things up a bit in the deeply ingrained processes of the department.Vi: Cả Minh và Linh đều được giao dự án quan trọng.En: Both Minh and Linh were assigned an important project.Vi: Minh muốn hoàn thành tốt để được thăng chức, trong khi Linh khát khao thích nghi với đội mới và mang đến một dự án đột phá.En: Minh wanted to complete it well to get a promotion, while Linh was eager to adapt to the new team and deliver a groundbreaking project.Vi: Nhưng giữa họ có một trở ngại: phương pháp làm việc khác biệt.En: But there was an obstacle between them: different working methods.Vi: Minh cẩn trọng, Linh thì tự do, sáng tạo.En: Minh was cautious, Linh was free-spirited and creative.Vi: Minh lo lắng cách tiếp cận của Linh có thể làm hỏng dự án.En: Minh worried that Linh's approach could ruin the project.Vi: Tuy nhiên, khi dự án tiến triển, Minh nhận ra cần phải thay đổi.En: However, as the project progressed, Minh realized he needed to change.Vi: Anh quyết định mở lòng, chia sẻ ý tưởng với Linh.En: He decided to open up and share ideas with Linh.Vi: Anh cảm thấy không thoải mái nhưng biết đây là cách duy nhất để tiến tới.En: He felt uncomfortable but knew it was the only way to move forward.Vi: Ngược lại, Linh cũng nhận ra giá trị của kiến thức chuyên sâu từ Minh.En: Conversely, Linh also recognized the value of Minh's in-depth knowledge.Vi: Cô linh hoạt hơn, kết hợp phân tích của Minh và ý tưởng sáng tạo.En: She became more flexible, combining Minh's analysis with her creative ideas.Vi: Ngày thuyết trình đã đến.En: The day of the presentation arrived.Vi: Văn phòng trang bị đầy đủ công nghệ, bảng trắng chi chít sơ đồ, ánh sáng chan hòa.En: The office was equipped with full technology, whiteboards covered with diagrams, and light flooded the room.Vi: Minh và Linh đứng trước đội ngũ quản lý.En: Minh and Linh stood before the management team.Vi: Họ thuyết trình mạch lạc, mỗi phần của dự án đều rõ ràng và sáng tạo.En: They presented coherently, every part of the project was clear and creative.Vi: Cả hai hòa hợp tuyệt vời, phối hợp nhịp nhàng.En: Both complemented each other wonderfully, coordinating seamlessly.Vi: Đội ngũ quản lý vô cùng ấn tượng.En: The management team was extremely impressed.Vi: Họ khen ngợi dự án và công nhận cả Minh lẫn Linh.En: They praised the project and acknowledged both Minh and Linh.Vi: Sau đó, họ được thưởng vì sự hợp tác xuất sắc.En: Later, they were rewarded for their excellent collaboration.Vi: Minh cảm thấy tự hào, còn Linh cảm thấy hài lòng khi đã kiến tạo được một mối quan hệ công việc vững chắc.En: Minh felt proud, while Linh felt satisfied for having built a solid working relationship.Vi: Cả hai nhận ra, ngoài công việc, có lẽ họ còn có thể kết nối với nhau trên phương diện cá nhân.En: Both realized that, beyond work, they might also connect on a personal level.Vi: Cuối cùng, Minh trở nên cởi mở hơn với ý tưởng mới và hợp tác, trong khi Linh học được rằng phân tích và cấu trúc là điều cần thiết để thành công.En: In the end, Minh became more open to new ideas and collaboration,...
    続きを読む 一部表示
    14 分
  • Love Blossoms Amidst the Spring Festival in Dalat
    2025/04/12
    Fluent Fiction - Vietnamese: Love Blossoms Amidst the Spring Festival in Dalat Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2025-04-12-22-34-01-vi Story Transcript:Vi: Dalat vào mùa xuân đẹp như một bức tranh.En: Dalat in the spring is as beautiful as a painting.Vi: Hoa nở rộ khắp nơi, từ sắc đỏ của hoa hồng, tím của hoa lan, đến trắng tinh khiết của hoa frangipani.En: Flowers bloom everywhere, from the red of roses, the purple of orchids, to the pure white of frangipani flowers.Vi: Vườn hoa Dalat sống động hẳn với lễ hội hoa xuân, một phần quan trọng của ngày Giỗ Tổ Hùng Vương.En: The Dalat flower garden becomes vibrant with the spring flower festival, an important part of the Hùng Kings' Death Anniversary (Giỗ Tổ Hùng Vương).Vi: Linh đứng giữa vườn hoa, lòng đầy xúc cảm.En: Linh stood in the middle of the flower garden, her heart full of emotions.Vi: Cô luôn thấy thoải mái trong vẻ đẹp tự nhiên, nhưng hôm nay cô có điều gì đó nặng lòng.En: She always felt comfortable in the natural beauty, but today something weighed on her heart.Vi: Linh nhìn Tuan - chàng trai hoạt bát, nhiệt tình, và bận rộn với việc tổ chức lễ hội.En: Linh looked at Tuan - the lively, enthusiastic guy, busy organizing the festival.Vi: Tuan không biết rằng Linh đã để mắt đến anh từ lâu.En: Tuan did not know that Linh had her eyes on him for a long time.Vi: Cô muốn thú nhận tình cảm, nhưng lo sợ sẽ làm mất tình bạn giữa họ.En: She wanted to confess her feelings but feared she would lose their friendship.Vi: Mai, bạn thân của Linh, tinh ý nhận ra sự lúng túng.En: Mai, Linh's close friend, astutely noticed her awkwardness.Vi: "Linh, cơ hội tốt nhất là hôm nay.En: "Linh, the best opportunity is today.Vi: Không khí lễ hội sẽ giúp cậu đấy," Mai nói đầy khích lệ.En: The festival atmosphere will help you," Mai said encouragingly.Vi: Linh mỉm cười yếu ớt, chưa dám hứa điều gì.En: Linh smiled weakly, not daring to promise anything.Vi: Khi màn đêm buông xuống, pháo hoa bắt đầu tỏa sáng trên bầu trời, như những bông hoa đang nở giữa không trung.En: As night fell, fireworks began to illuminate the sky, like flowers blooming in the air.Vi: Linh thấy thời khắc đã tới.En: Linh felt the moment had come.Vi: Ngay khi định mở lời, Tuan đột nhiên quay lại.En: Just as she was about to speak, Tuan suddenly turned around.Vi: "Linh, mình muốn nói một điều," anh ngập ngừng.En: "Linh, I want to say something," he hesitated.Vi: Tim Linh đập nhanh, cô cảm nhận cơ hội đang đến gần.En: Linh's heart beat faster, sensing the opportunity approaching.Vi: "Thật ra mình luôn thích cậu," Tuan thú nhận, làm Linh ngạc nhiên và vui sướng.En: "Actually, I've always liked you," Tuan confessed, surprising and delighting Linh.Vi: Cô không ngờ rằng Tuan cũng có tình cảm với mình.En: She did not expect Tuan to have feelings for her too.Vi: "Mình sợ rằng nói ra sẽ làm bạn sợ.En: "I was afraid that saying it would scare you away."Vi: ""Linh cũng thế.En: "Linh too.Vi: Mình chỉ lo lắng không biết cậu có cảm giác giống mình không," Linh đáp lại, cảm thấy nhẹ lòng hơn.En: I was just worried I didn't know if you felt the same way," Linh responded, feeling more at ease.Vi: Mai đứng từ xa, mỉm cười.En: Mai stood from afar, smiling.Vi: Cô đã biết rõ câu chuyện này sẽ có kết thúc đẹp.En: She had known that this story would have a happy ending.Vi: Linh giờ đã hiểu, đôi khi sự chân thành và cởi mở là điều giá trị nhất.En: Now Linh understood, sometimes sincerity and openness are the most valuable things.Vi: Lễ hội kết thúc, nhưng với Linh và Tuan, đó là khởi đầu cho điều gì đó mới mẻ.En: The festival ended, but for Linh and Tuan, it was the beginning of something new.Vi: Họ tản bộ trong vườn hoa, tay trong tay.En: They strolled in the flower garden, hand in hand.Vi: Dalat vẫn tiếp tục là bức tranh mùa xuân tuyệt đẹp, nhưng đối với họ, mọi thứ đã thay đổi.En: Dalat continued to be a beautiful spring painting, but for them, everything had changed.Vi: Giây phút ấy Linh trở nên mạnh mẽ hơn, dám đối diện với cảm xúc thật của mình.En: In that moment, Linh became stronger, daring to face her true emotions.Vi: Hạnh phúc không còn xa, khi ta dám mở lòng để đón nhận.En: Happiness was no longer distant when one dares to open their heart to embrace it. Vocabulary Words:bloom: nở rộpure: tinh khiếtvibrant: sống độngemotions: xúc cảmcomfortable: thoải máienthusiastic: ...
    続きを読む 一部表示
    13 分
  • Underground Festivity: An's Tết Celebration in a Bunker
    2025/04/11
    Fluent Fiction - Vietnamese: Underground Festivity: An's Tết Celebration in a Bunker Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2025-04-11-22-34-02-vi Story Transcript:Vi: An sống trong một hầm ngầm dưới lòng đất.En: An lives in an underground bunker.Vi: Khung cảnh xung quanh đơn giản, bức tường xi măng xám xịt.En: The surroundings are simple, with gray cement walls.Vi: Kệ hàng dự trữ đầy đủ nhu yếu phẩm, nhưng mọi thứ nơi đây dễ khiến người ta thấy cô độc.En: The storage shelves are fully stocked with necessities, but the place easily makes one feel lonely.Vi: An luôn tính toán kỹ càng, chuẩn bị cho mọi tình huống.En: An always plans meticulously, preparing for every situation.Vi: Tuy nhiên, sâu thẳm trong lòng, An luôn muốn giữ gìn những truyền thống văn hóa, đặc biệt là Tết Nguyên Đán.En: However, deep down, An always wants to preserve cultural traditions, especially Tết Nguyên Đán.Vi: Mùa xuân đã về.En: Spring has arrived.Vi: Trời đất đổi sắc.En: The earth and sky have changed colors.Vi: Tết đang đến gần, lòng An thêm bồi hồi.En: Tết is approaching, and An feels even more nostalgic.Vi: An nghĩ nhiều về những ngày lễ hội trước đây, khi phố phường tràn ngập màu đỏ rực rỡ của đèn lồng và nhành hoa mai hoa đào.En: An thinks a lot about past festivals when streets were filled with the vibrant red of lanterns and branches of hoa mai and hoa đào.Vi: An quyết định sẽ biến hầm ngầm này thành một nơi đậm chất Tết.En: An decides to transform this bunker into a place rich with the spirit of Tết.Vi: Nhưng nguồn cung ứng hạn hẹp.En: But resources are limited.Vi: Hầm ngầm xa thành phố, khó mà mua sắm được đồ trang trí.En: The bunker is far from the city, making it difficult to shop for decorations.Vi: An cần sáng tạo.En: An needs to be creative.Vi: Trong lúc suy nghĩ, An nhớ đến Binh và Minh, hai người bạn cũng sống cạnh đó.En: While thinking, An remembers Binh and Minh, two friends who also live nearby.Vi: Biết rằng Binh và Minh có ít đồ trang trí, An quyết định đến thăm họ để trao đổi.En: Knowing that Binh and Minh have a few decorations, An decides to visit them to trade.Vi: “Kumquat, đây rồi!En: "Kumquat, here it is!"Vi: ” Minh vui mừng khi thấy An đến với chiếc thùng.En: Minh exclaims happily when seeing An arrive with a box.Vi: Họ trao đổi lương thực và nước sạch.En: They exchange food and clean water.Vi: An cẩn thận thuyết phục để có được những đèn lồng đỏ và nhành quất quý giá từ họ.En: An carefully persuades them to get the precious red lanterns and kumquat branches.Vi: Hai bên vui vẻ đồng ý.En: Both sides happily agree.Vi: Khi về đến nhà, An bắt đầu trang trí từng góc nhỏ một với những chiếc đèn lồng lấp lánh, những nhành quất tươi tắn.En: When An returns home, An begins decorating every small corner with sparkling lanterns and fresh kumquat branches.Vi: Hầm ngầm trở nên sáng sủa và sống động hơn bao giờ hết.En: The bunker becomes brighter and more vibrant than ever.Vi: Màu sắc rực rỡ xóa tan đi cái lạnh lẻo của những bức tường xi măng.En: The vivid colors dispel the chill of the cement walls.Vi: Binh và Minh không chỉ giúp An có đồ trang trí, mà còn mang theo niềm vui.En: Binh and Minh not only help An with decorations but also bring joy.Vi: Cả ba người cùng nhau gói bánh chưng, nấu nước mắm, chuẩn bị tiệc Tết.En: The three of them together wrap bánh chưng, boil fish sauce, and prepare the Tết feast.Vi: Tiếng cười rộn rã vang vọng khắp không gian nhỏ bé, đầy ắp những câu chuyện và ký ức ấm áp.En: Laughter echoes throughout the small space, filled with warm stories and memories.Vi: An nhận ra rằng, dù ở đâu, chỉ cần có tinh thần cộng đồng và nỗ lực sáng tạo, người ta cũng có thể giữ lửa truyền thống.En: An realizes that no matter where one is, with community spirit and creative effort, traditions can be kept alive.Vi: Trong khi không gian bên ngoài tối tăm, bên trong hầm ngầm lại rực rỡ màu sắc và ngập tràn hạnh phúc.En: While the outside world is dark, the inside of the bunker becomes vibrant and filled with happiness.Vi: Truyền thống không xa vời, nó ở ngay tại nơi họ tạo dựng từ những tấm lòng.En: Traditions are not distant; they are right where they build them with their hearts.Vi: Qua Tết này, An không chỉ tìm được những món đồ trang trí quý giá, mà còn tìm thấy giá trị thật sự của tình ...
    続きを読む 一部表示
    13 分
  • Breaking Barriers: Linh's Triumph at the Hồ Chí Minh Medical Camp
    2025/04/10
    Fluent Fiction - Vietnamese: Breaking Barriers: Linh's Triumph at the Hồ Chí Minh Medical Camp Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2025-04-10-22-34-02-vi Story Transcript:Vi: Ánh nắng buổi sáng mùa xuân rọi qua tấm rèm mỏng manh của trại y tế.En: The spring morning sunlight shone through the thin curtain of the medical camp.Vi: Trại chỉ là những chiếc lều đơn sơ giữa lòng thành phố Hồ Chí Minh sôi động.En: The camp consisted of simple tents amidst the bustling city of Hồ Chí Minh.Vi: Nơi đây, Linh, một y tá trẻ đang đứng giữa đám đông, cảm thấy bồn chồn trong lòng.En: There, Linh, a young nurse standing among the crowd, felt a flutter of nerves.Vi: Đây là lần đầu tiên Linh tham gia chương trình tình nguyện này để học hỏi kinh nghiệm thực tiễn.En: This was her first time participating in this volunteer program to gain practical experience.Vi: Bên cạnh Linh, bác sĩ Tuấn với vẻ mặt nghiêm nghị đang chỉ dẫn các tình nguyện viên.En: Beside Linh was Doctor Tuấn, with a stern face, instructing the volunteers.Vi: Anh là một bác sĩ có nhiều năm kinh nghiệm nhưng lại giữ khoảng cách với mọi người.En: He was a doctor with many years of experience but maintained a distance from everyone.Vi: Cạnh đó là Mai, một người phụ nữ luôn bận rộn.En: Next to him was Mai, a woman who was always busy.Vi: Mai là người đứng ra tổ chức chương trình này để cải thiện dịch vụ y tế cho cộng đồng.En: Mai was the one who organized this program to improve healthcare services for the community.Vi: Linh muốn chứng tỏ bản thân và cho thấy mình đủ sức đảm nhiệm công việc y tế áp lực.En: Linh wanted to prove herself and show that she was capable of handling the pressures of medical work.Vi: Nhưng sự nghi ngờ cứ vẩn vơ trong đầu cô.En: But doubts lingered in her mind.Vi: Linh thấy khó khăn khi đối mặt với những tình huống căng thẳng tại trại.En: Linh found it challenging to deal with stressful situations at the camp.Vi: Đột nhiên, có một trường hợp khẩn cấp đến trung tâm, một bệnh nhân bị sốt cao và khó thở.En: Suddenly, an emergency case arrived at the center—a patient with a high fever and difficulty breathing.Vi: Mọi người đều do dự vì tình huống này rất phức tạp.En: Everyone hesitated because the situation was very complex.Vi: Linh nhìn thấy đây là cơ hội của mình.En: Linh saw this as her opportunity.Vi: Cô quyết định: "Em sẽ phụ trách trường hợp này.En: She decided, "I'll take charge of this case."Vi: "Trong khi cả trại tập trung vào xử lý, Linh dồn hết sức tìm hiểu bệnh tình.En: While the whole camp focused on handling the situation, Linh put all her energy into understanding the patient's condition.Vi: Cô phải liên tục đưa ra quyết định nhanh và chính xác.En: She had to continuously make quick and accurate decisions.Vi: Không khí như nín thở, từng phút trôi qua, căng thẳng trên khuôn mặt mọi người.En: The atmosphere was tense, every minute passing on the faces of everyone.Vi: Cuối cùng, nhờ sự bình tĩnh và khéo léo, Linh đã giúp bệnh nhân vượt qua nguy kịch.En: Finally, thanks to her calmness and skill, Linh helped the patient overcome the crisis.Vi: Khi mọi thứ ổn định, bác sĩ Tuấn tiến đến, nhìn Linh với ánh mắt khâm phục.En: When everything stabilized, Doctor Tuấn approached, looking at Linh with admiration.Vi: "Em đã làm rất tốt, Linh.En: "You did very well, Linh."Vi: "Linh mỉm cười, trái tim nhẹ nhàng hơn.En: Linh smiled, her heart lighter.Vi: Cô đã tạo được niềm tin với bản thân và đồng nghiệp.En: She had gained confidence in herself and from her colleagues.Vi: Từ hôm đó, Linh trở nên tự tin hơn, rõ ràng hơn về con đường của mình trong ngành y tế.En: From that day, Linh became more confident and clearer about her path in the medical field.Vi: Mùa xuân này không chỉ mang lại sự sống mới cho thiên nhiên mà còn là một bước ngoặt cho Linh, giúp cô cảm thấy gắn bó hơn với sứ mệnh của mình trong ngành y.En: This spring not only brought new life to nature but also marked a turning point for Linh, helping her feel more connected to her mission in the healthcare sector. Vocabulary Words:sunlight: ánh nắngcurtain: rèmflutter: bồn chồnstern: nghiêm nghịvolunteers: tình nguyện viêndistance: khoảng cáchprove: chứng tỏdoubts: nghi ngờlinger: vẩn vơstressful: căng thẳngemergency: khẩn cấpcrisis: nguy kịchcalmness: bình tĩnhskill: khéo léoadmiration: khâm phụcconfidence...
    続きを読む 一部表示
    12 分
  • Between Ice and Life: A Quest of Survival in the Arctic
    2025/04/09
    Fluent Fiction - Vietnamese: Between Ice and Life: A Quest of Survival in the Arctic Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2025-04-09-22-34-02-vi Story Transcript:Vi: Bầu trời trên vùng lãnh nguyên Bắc Cực luôn xám xịt.En: The sky over the Arctic tundra is always gray.Vi: Gió lạnh cắt qua từng lớp áo của Minh, Ngọc và Bảo.En: The cold wind cuts through the layers of clothing of Minh, Ngọc, and Bảo.Vi: Họ đang ở trong nhiệm vụ nghiên cứu khí hậu, giữa biển băng và tuyết trắng.En: They are on a climate research mission, amidst the sea of ice and white snow.Vi: Minh, nhà nghiên cứu quyết tâm, dẫn đầu nhóm.En: Minh, a determined researcher, leads the team.Vi: Ngọc, người hướng dẫn dày dạn kinh nghiệm, luôn bên cạnh tư vấn.En: Ngọc, the experienced guide, is always by their side providing advice.Vi: Bảo, thành viên trong nhóm, đã gặp sự cố không may.En: Bảo, a member of the team, unfortunately encountered a problem.Vi: Ngón chân của Bảo bắt đầu chuyển màu tím.En: Bảo's toes began to turn purple.Vi: Bảo bị tê cóng nặng.En: Bảo was severely frostbitten.Vi: Trong cái lạnh cắt da của mùa xuân Bắc Cực, quyết định khó khăn đặt lên vai Minh.En: In the skin-cutting cold of the Arctic spring, a difficult decision rested on Minh's shoulders.Vi: Anh phải lựa chọn: cứu Bảo hay tiếp tục nhiệm vụ.En: He had to choose: save Bảo or continue the mission.Vi: Số liệu họ đang thu thập rất quan trọng, nhưng sức khỏe của Bảo đang bị đe dọa.En: The data they were collecting was very important, but Bảo's health was at risk.Vi: Chợt, một cơn bão tuyết xuất hiện.En: Suddenly, a snowstorm appeared.Vi: Gió thổi mạnh, tuyết bay mù mịt.En: The wind blew fiercely, and snow flew wildly.Vi: Minh nhìn Ngọc, tìm kiếm lời khuyên.En: Minh looked at Ngọc, seeking advice.Vi: Ngọc gật đầu đầy lo lắng.En: Ngọc nodded worriedly.Vi: "Chúng ta cần cứu Bảo," Ngọc nói, giọng run run vì lạnh.En: "We need to save Bảo," Ngọc said, voice trembling from the cold.Vi: Minh quyết định gọi cứu hộ.En: Minh decided to call for rescue.Vi: Trong lúc chờ đợi, Minh sử dụng mọi thiết bị y tế có sẵn để giúp Bảo.En: While waiting, Minh used every available medical device to help Bảo.Vi: Anh giữ ấm cho Bảo và băng bó vết thương.En: He kept Bảo warm and bandaged the wounds.Vi: Cơn bão trở nên dữ dội hơn.En: The storm became more intense.Vi: Nhưng Minh không bỏ cuộc.En: But Minh didn’t give up.Vi: Anh cố gắng che chắn Bảo khỏi gió lạnh.En: He tried to shield Bảo from the cold wind.Vi: Sau vài giờ, sự giúp đỡ cuối cùng đã đến.En: After a few hours, help finally arrived.Vi: Trực thăng cứu hộ hạ cánh gần nơi họ trú ẩn tạm thời.En: A rescue helicopter landed near their temporary shelter.Vi: Bảo được chuyển đi cấp cứu.En: Bảo was taken away for emergency treatments.Vi: Minh nhìn chiếc trực thăng xa dần, lòng đầy lo lắng nhưng cũng nhẹ nhõm.En: Minh watched the helicopter fade into the distance, filled with worry but relieved.Vi: Ngọc vỗ vai Minh, khen ngợi sự quyết định đúng đắn của anh.En: Ngọc patted Minh on the shoulder, praising his correct decision.Vi: Mặc dù Minh phải bỏ dở nhiệm vụ, anh biết mình đã làm đúng.En: Although Minh had to abandon the mission, he knew he had done the right thing.Vi: Anh nhận ra tính mạng con người mới là quan trọng nhất.En: He realized that human life is the most important.Vi: Dù cho mục tiêu khoa học có lớn lao, sự an toàn và sự sống của bạn đồng hành vẫn là trên hết.En: Even though scientific goals might be significant, the safety and life of companions prevail above all.Vi: Bầu trời trên vùng lãnh nguyên Bắc Cực vẫn xám xịt.En: The sky over the Arctic tundra remained gray.Vi: Nhưng trong lòng Minh, một ánh sáng mới đã soi rọi.En: But in Minh's heart, a new light had shone through. Vocabulary Words:tundra: lãnh nguyêngray: xám xịtfrostbitten: tê cóngdetermined: quyết tâmencountered: gặplayers: lớpmission: nhiệm vụguide: hướng dẫnadvice: lời khuyênintense: dữ dộidata: số liệucollecting: thu thậpdecision: quyết địnhrescue: cứu hộmedical device: thiết bị y tếbandaged: băng bóshelter: trú ẩnemergency: cấp cứufade: xa dầnworriedly: lo lắngpraise: khen ngợiabandon: bỏ dởsignificant: lớn laocompanions: bạn đồng hànhprevail: trên hếtfiercely: mạnhsea of ice: biển băngtemporary: tạm thờishield: che chắntrembling: run run
    続きを読む 一部表示
    12 分